Subpage under development, new version coming soon!
- LivLuu 1:1 RMNGM
- Fecha: 2025-04-20 13:29
- Estadio: LivLuu Arena
- Número de espectadores: 2688
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Dương Huy Vũ GK | |||||
38 | 3% | |||||
2 | Bùi Thái Toàn DEF | |||||
16 | 9% | 11% | ||||
3 | Hoàng Kiên Trung DEF | |||||
22 | 3% | 5% | ||||
4 | Phạm Quang Hải DEF | |||||
19 | 2% | 6% | ||||
5 | Hà Hoàng Nghị DEF | |||||
22 | 9% | 5% | ||||
6 | Trịnh Minh Quốc MID | |||||
17 | 1 | 17% | 25% | |||
7 | Nguyễn Anh Tùng MID | |||||
28 | 13% | 12% | ||||
8 | Phan Văn Vũ MID | |||||
30 | 1 | 10% | 13% | |||
9 | Nguyễn Thanh Minh MID | |||||
25 | 12% | 9% | ||||
10 |
Bùi
Việt ATT
![]() ![]() |
|||||
30 | 4 | 1 | 11% | 7% | ||
11 | Cao Anh Quyết ATT | |||||
21 | 5 | 9% | 6% | |||
12 | Đặng Anh Hưng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đặng Tấn Tài DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Hoàng Đức Hùng MID | |||||
0 | ||||||
15 | Đỗ Hoàng Chi ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Trần Anh Sơn DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Lê Hải Long MID | |||||
0 | ||||||
18 | Đặng Trung Phương ATT | |||||
0 |