Subpage under development, new version coming soon!
- Núi Rừng Thái Nguyên 1:2 RMNGM
- Fecha: 2025-04-23 13:29
- Estadio: Núi Rừng Thái Nguyên Arena
- Número de espectadores: 1342
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Dương Huy Vũ GK | |||||
37 | 3% | |||||
2 | Bùi Thái Toàn DEF | |||||
21 | 3% | 7% | ||||
3 | Hoàng Kiên Trung DEF | |||||
19 | 1% | 1% | ||||
4 | Phạm Quang Hải DEF | |||||
16 | 1% | 1% | ||||
5 | Hà Hoàng Nghị DEF | |||||
24 | 12% | 4% | ||||
6 | Trịnh Minh Quốc MID | |||||
19 | 14% | 18% | ||||
7 |
Nguyễn
Anh Tùng MID
![]() |
|||||
27 | 2 | 15% | 27% | |||
8 | Phan Văn Vũ MID | |||||
31 | 11% | 8% | ||||
9 | Nguyễn Thanh Minh MID | |||||
22 | 21% | 14% | ||||
10 |
Bùi
Việt ATT
![]() |
|||||
31 | 7 | 10% | 11% | |||
11 | Cao Anh Quyết ATT | |||||
21 | 5 | 8% | 9% | |||
12 | Đặng Anh Hưng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đặng Tấn Tài DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Hoàng Đức Hùng MID | |||||
0 | ||||||
15 | Đỗ Hoàng Chi ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Trần Anh Sơn DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Lê Hải Long MID | |||||
0 | ||||||
18 | Đặng Trung Phương ATT | |||||
0 |