Subpage under development, new version coming soon!
- Việt Nam 4:3 Eesti
- Fecha: 2025-04-19 08:00
- Estadio: Việt Nam
- Número de espectadores: 60000
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Phan Quang Hòa GK | |||||
95 | 4% | |||||
2 | Triệu Khắc Thành DEF | |||||
77 | 2 | 12% | 3% | |||
3 | Lý Thông DEF | |||||
70 | 5% | 6% | ||||
4 | Phan Trung Phúc DEF | |||||
66 | 6% | 3% | ||||
5 | Huỳnh Quang Ðạt DEF | |||||
80 | 13% | 15% | ||||
6 |
Bùi
Ngọc Hiền MID
![]() |
|||||
85 | 17% | 11% | ||||
7 | Nguyễn Khánh Giang DEF | |||||
76 | 8% | 15% | ||||
8 | Phan Việt Bắc MID | |||||
78 | 65 | 1 | 9% | 15% | ||
S | Dương Hoàng Quyết MID | |||||
80 | -65 | 3% | ||||
9 | Hoàng Anh Quyết ATT | |||||
78 | 77 | 3 | 4% | 8% | ||
S | Hà Nam Việt ATT | |||||
87 | -77 | |||||
10 | Hoàng Dương Khánh MID | |||||
88 | 10% | 13% | ||||
11 |
Bùi
Tuấn Long ATT
![]() ![]() ![]() ![]() |
|||||
87 | 12 | 9% | 11% | |||
12 | Hoàng Quý Vĩnh GK | |||||
0 | ||||||
13 | Dương Bùi Chiến DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Lý Anh Hoàng DEF | |||||
0 | ||||||
16 | Lê Nam Việt MID | |||||
0 | ||||||
18 | Trịnh Hoàng Việt ATT | |||||
0 |