Subpage under development, new version coming soon!
- .:*Devils FC*:. 0:0 Huế FC
- Fecha: 2025-04-08 13:29
- Estadio: .:*Devils FC*:. Arena
- Número de espectadores: 23
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Trịnh Xuân Hiếu GK | |||||
16 | 3% | |||||
2 | Huỳnh Triệu Thái DEF | |||||
17 | 12% | 13% | ||||
3 | Phạm Hùng Ngọc DEF | |||||
28 | 1 | 4% | 9% | |||
4 | Hoàng Minh Tuấn DEF | |||||
32 | 4% | 6% | ||||
5 | Bùi Tùng Lâm DEF | |||||
28 | 7% | 2% | ||||
6 | Cao Trung Nhân DEF | |||||
27 | 10% | 4% | ||||
7 | Cao Quân MID | |||||
20 | 1 | 12% | 24% | |||
8 | Hà Thiên Ðức MID | |||||
16 | 15% | 16% | ||||
9 | Ngô Vũ Minh MID | |||||
27 | 1 | 20% | 9% | |||
10 |
Huỳnh Nhật Bảo Long
ATT
![]() |
|||||
22 | 1 | 10% | 9% | |||
11 | Đỗ Đình Văn ATT | |||||
21 | 3 | 3% | 8% | |||
12 | Đỗ Sỹ Phú GK | |||||
0 | ||||||
13 | Lý Quang Dương DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trần Minh Thuận DEF | |||||
0 | ||||||
15 | MID | |||||
0 | ||||||
16 | Đỗ Vân Quang ATT | |||||
0 | ||||||
17 | Cao Hoàng Khánh MID | |||||
0 | ||||||
18 | Đặng Hoàng Khải ATT | |||||
0 |