Subpage under development, new version coming soon!
- HAIPHONG 3:2 ✧Captain Sài Gòn✧
- Fecha: 2025-04-15 13:29
- Estadio: Đất Cảng
- Número de espectadores: 897
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | GK | |||||
2 | 2% | |||||
2 | Lê Minh Tú DEF | |||||
31 | 2% | 3% | ||||
3 | DEF | |||||
22 | 6% | 9% | ||||
4 | Hoàng Lê Đức DEF | |||||
23 | 12% | 11% | ||||
5 | Nguyễn Quốc Thịnh DEF | |||||
17 | 16% | 7% | ||||
6 | Trịnh Nam Việt DEF | |||||
22 | 5% | 13% | ||||
7 |
Đỗ Việt Khoa
MID
![]() |
|||||
26 | 17% | 8% | ||||
8 | Dương Minh Tiến MID | |||||
23 | 1 | 16% | 9% | |||
9 |
Dương Tấn Tài
ATT
![]() ![]() |
|||||
32 | 5 | 6% | 4% | |||
10 |
Phạm Quốc Hạnh
ATT
![]() ![]() |
|||||
27 | 4 | 3% | 17% | |||
11 | Lê Mạnh Hùng MID | |||||
25 | 14% | 18% | ||||
13 | DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Hoàng Tân MID | |||||
0 | ||||||
15 | MID | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Trung Hinh MID | |||||
0 | ||||||
17 | Đỗ Trường ATT | |||||
0 | ||||||
18 | Phạm Khánh Toàn MID | |||||
0 |