Subpage under development, new version coming soon!
- HAIPHONG 3:2 ✧Captain Sài Gòn✧
- Fecha: 2025-04-15 13:29
- Estadio: Đất Cảng
- Número de espectadores: 897
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Dương Ái Quốc GK | |||||
5 | 8% | |||||
2 | Hoàng Đức Trung DEF | |||||
38 | 4% | 4% | ||||
3 | Bùi Phú Bình DEF | |||||
23 | 6% | 10% | ||||
4 | Hoàng Hoàng Khoa DEF | |||||
27 | 7% | 4% | ||||
5 | Bùi Minh Hải DEF | |||||
17 | 10% | 11% | ||||
6 | Triệu Anh Đức MID | |||||
27 | 7% | 3% | ||||
7 |
MID
![]() |
|||||
16 | 10% | 16% | ||||
8 | Ngô Minh Thiện MID | |||||
23 | 15% | 19% | ||||
9 |
Trịnh Mạnh Dũng
MID
![]() ![]() |
|||||
28 | 3 | 14% | 11% | |||
10 | Trịnh Quang Thắng ATT | |||||
33 | 6% | 4% | ||||
11 | Lê Đình Phong ATT | |||||
21 | 3 | 12% | 17% | |||
13 | Cao Tiến Anh MID | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Việt Bắc MID | |||||
0 | ||||||
16 | Hoàng Minh Tuấn MID | |||||
0 | ||||||
17 | Hoàng Ðức Hải ATT | |||||
0 | ||||||
18 | MID | |||||
0 |