Subpage under development, new version coming soon!
- HAIPHONG 1:2 xumaha
- Fecha: 2025-04-22 13:29
- Estadio: Đất Cảng
- Número de espectadores: 820
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Huỳnh Gia Toàn GK | |||||
9 | 2% | |||||
2 | Lê Minh Tú DEF | |||||
26 | 9% | 6% | ||||
3 | Bùi Quốc Hải DEF | |||||
17 | 1 | 4% | 14% | |||
4 | Hoàng Lê Đức DEF | |||||
26 | 9% | 8% | ||||
5 | Nguyễn Quốc Thịnh DEF | |||||
18 | 7% | 6% | ||||
6 | Trịnh Nam Việt DEF | |||||
22 | 10% | 8% | ||||
7 | Đỗ Việt Khoa MID | |||||
28 | 1 | 6% | 8% | |||
8 |
Dương Minh Tiến
MID
![]() |
|||||
28 | 32 | 10% | 7% | |||
S | Dương Hoàng Tân MID | |||||
21 | -32 | 8% | 12% | |||
9 | Dương Tấn Tài ATT | |||||
29 | 4 | 10% | 6% | |||
10 |
Phạm Quốc Hạnh
ATT
![]() |
|||||
27 | 1 | 5% | 6% | |||
11 | Lê Mạnh Hùng MID | |||||
23 | 1 | 20% | 19% | |||
15 | Đỗ Nam Sơn MID | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Trung Hinh MID | |||||
0 | ||||||
17 | Đỗ Trường ATT | |||||
0 | ||||||
18 | Phạm Khánh Toàn MID | |||||
0 |