Subpage under development, new version coming soon!
- HAIPHONG 1:2 xumaha
- Fecha: 2025-04-22 13:29
- Estadio: Đất Cảng
- Número de espectadores: 820
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Võ Bùi Doanh GK | |||||
5 | 4% | |||||
2 | Nguyễn Long Quân DEF | |||||
23 | 11% | 12% | ||||
3 | Bùi Tuấn Khanh DEF | |||||
31 | 7% | 4% | ||||
4 | Vũ Tuấn Trung DEF | |||||
21 | 10% | 14% | ||||
5 | Huỳnh Trường Nam DEF | |||||
45 | 5% | 4% | ||||
6 | Phan Ðức Toàn MID | |||||
26 | 1 | 17% | 11% | |||
7 |
Dương Vân Trung
MID
![]() |
|||||
21 | 1 | 16% | 20% | |||
8 | Huỳnh Hùng Dũng MID | |||||
18 | 13% | 21% | ||||
9 | Bùi Tùng Anh ATT | |||||
23 | 4% | 7% | ||||
10 | Hoàng Hùng Anh ATT | |||||
25 | 1 | 5% | 5% | |||
11 |
Nguyễn Hoàng
ATT
![]() |
|||||
20 | 2 | 6% | 2% | |||
13 | Đỗ Thái Trung MID | |||||
0 | ||||||
14 | Hoàng Nhật Nam MID | |||||
0 | ||||||
15 | Ngô Gia Toàn MID | |||||
0 | ||||||
16 | Đặng Mai Hoàng MID | |||||
0 | ||||||
17 | Dương Văn Hải MID | |||||
0 |