Subpage under development, new version coming soon!
- X_Men 0:0 ✧Captain Sài Gòn✧
- Fecha: 2025-04-29 13:29
- Estadio: River
- Número de espectadores: 123
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Lý Phú Hải GK | |||||
23 | 3% | |||||
2 | Hoàng Đức Trung DEF | |||||
38 | 1 | 4% | 2% | |||
3 | Bùi Phú Bình DEF | |||||
26 | 4% | 8% | ||||
4 | Hoàng Hoàng Khoa DEF | |||||
33 | 2% | 10% | ||||
5 |
Bùi Minh Hải
DEF
![]() |
|||||
17 | 1 | 8% | 12% | |||
6 | Triệu Anh Đức MID | |||||
33 | 1% | 3% | ||||
7 | Cao Tiến Anh MID | |||||
22 | 21% | 12% | ||||
8 | Ngô Minh Thiện MID | |||||
20 | 1 | 19% | 32% | |||
9 | Trịnh Mạnh Dũng MID | |||||
26 | 2 | 21% | 13% | |||
10 | Trịnh Quang Thắng ATT | |||||
30 | 3 | 5% | 4% | |||
11 | Lê Đình Phong ATT | |||||
19 | 4 | 1 | 11% | 2% | ||
12 | GK | |||||
0 | ||||||
13 | MID | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Việt Bắc MID | |||||
0 | ||||||
15 | Dương Ái Quốc MID | |||||
0 | ||||||
16 | Hoàng Minh Tuấn MID | |||||
0 | ||||||
17 | Hoàng Ðức Hải ATT | |||||
0 | ||||||
18 | Dương Đình Luân MID | |||||
0 |