Subpage under development, new version coming soon!
- HAIPHONG 1:1 U23 Vietnam
- Fecha: 2025-04-29 13:29
- Estadio: Đất Cảng
- Número de espectadores: 457
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Cao Duy Mạnh GK | |||||
19 | 10% | |||||
2 | Vũ Tùng Anh DEF | |||||
21 | 8% | 11% | ||||
3 | Phan Xuân Thiện DEF | |||||
24 | 7% | 6% | ||||
4 | Võ Ðức Huy MID | |||||
21 | 11% | 18% | ||||
5 | Ngô Vân Đức DEF | |||||
27 | 1 | 5% | 6% | |||
6 | Vũ Quang Thái MID | |||||
15 | 10% | 8% | ||||
7 | Cao Huy Phong MID | |||||
18 | 8% | 23% | ||||
8 | Trịnh Kiên Cường MID | |||||
24 | 8% | 11% | ||||
9 | Nguyễn Trường Long MID | |||||
25 | 13% | 3% | ||||
10 |
Ngô Tấn
ATT
![]() |
|||||
21 | 2 | 7% | 8% | |||
11 |
Phan Hiền Minh
ATT
![]() |
|||||
33 | 2 | 11% | 5% | |||
13 | MID | |||||
0 | ||||||
14 | Hà Trung Tuấn MID | |||||
0 | ||||||
15 | Ngô Tiến Anh MID | |||||
0 | ||||||
16 | Trịnh Xuân Khoa MID | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Trung Hồng MID | |||||
0 |