Subpage under development, new version coming soon!
- Việt Nam 2:2 Azərbaycan
- Fecha: 2025-05-31 08:00
- Estadio: Việt Nam
- Número de espectadores: 18723
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hoàng Quý Vĩnh GK | |||||
93 | 8% | |||||
2 |
Hồ
Tấn Thành DEF
![]() |
|||||
75 | 58 | 1 | 9% | 16% | ||
S |
Vũ
Thiện Ân DEF
![]() |
|||||
64 | 2 | 1 | 1% | |||
3 | Lý Thông DEF | |||||
71 | 6% | 9% | ||||
4 | Phan Trung Phúc DEF | |||||
70 | 58 | 5% | 4% | |||
S | Dương Bùi Chiến DEF | |||||
70 | -58 | 2% | 4% | |||
5 | Huỳnh Quang Ðạt DEF | |||||
76 | 1 | 8% | 8% | |||
6 | Dương Hoàng Quyết MID | |||||
84 | 58 | 7% | 3% | |||
S | Bùi Ngọc Hiền MID | |||||
90 | -58 | 7% | ||||
7 | Lý Anh Hoàng DEF | |||||
73 | 7% | 9% | ||||
8 | Dương Toàn MID | |||||
79 | 58 | 3% | 7% | |||
S | Lê Nam Việt MID | |||||
78 | -58 | 4% | 2% | |||
9 | Hoàng Anh Quyết ATT | |||||
76 | 2 | 5% | 13% | |||
10 | Hoàng Dương Khánh MID | |||||
87 | 12% | 15% | ||||
11 |
Bùi
Tuấn Long ATT
![]() ![]() |
|||||
89 | 11 | 15% | 8% | |||
12 | Lý Tiến Ðức GK | |||||
0 | ||||||
15 | Hà Nam Việt ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Phạm Trung Hoàng DEF | |||||
0 |