Subpage under development, new version coming soon!
- HAIPHONG 2:0 xumaha
- Fecha: 2025-06-10 13:29
- Estadio: Đất Cảng
- Número de espectadores: 404
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Phan Ngọc Tuấn GK | |||||
12 | 1% | |||||
2 | Lê Minh Tú DEF | |||||
27 | 7% | 4% | ||||
3 | Bùi Quốc Hải DEF | |||||
19 | 5% | 13% | ||||
4 | Hoàng Lê Đức DEF | |||||
26 | 6% | 11% | ||||
5 | Nguyễn Quốc Thịnh DEF | |||||
20 | 7% | 3% | ||||
6 | Hồ Thế Lâm DEF | |||||
16 | 6% | 10% | ||||
7 | Đỗ Việt Khoa MID | |||||
29 | 1 | 19% | 8% | |||
8 | Dương Minh Tiến MID | |||||
25 | 14% | 20% | ||||
9 |
Dương Tấn Tài
ATT
![]() ![]() |
|||||
37 | 5 | 5% | 3% | |||
10 | Phạm Quốc Hạnh ATT | |||||
30 | 6 | 5% | 15% | |||
11 | Lê Mạnh Hùng MID | |||||
28 | 24% | 12% | ||||
12 | Dương Khắc Duy GK | |||||
0 | ||||||
13 | Dương Quang Dương DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Hoàng Tân MID | |||||
0 | ||||||
15 | Triệu Tiến Ðức MID | |||||
0 | ||||||
16 | Huỳnh Minh Nghĩa MID | |||||
0 | ||||||
17 | Đỗ Trường ATT | |||||
0 | ||||||
18 | Lý Tân Bình MID | |||||
0 |