Subpage under development, new version coming soon!
- FC LH SaiGon 16:0 CODO
- Fecha: 2025-06-08 13:29
- Estadio: FC LH SaiGon Arena
- Número de espectadores: 18184
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hoàng Minh Phương GK | |||||
31 | 46 | 11% | ||||
S | Vũ Hiệp GK | |||||
34 | -46 | 11% | ||||
2 |
Đặng
Anh Long DEF
![]() |
|||||
32 | 8% | 20% | ||||
3 | Lý Mạnh Thắng DEF | |||||
27 | 4% | 11% | ||||
4 | Dương Ngọc Cảnh DEF | |||||
13 | 6% | 7% | ||||
5 | Hà Minh Thiện DEF | |||||
17 | 1 | 11% | 15% | |||
6 | Hà Quang Hòa MID | |||||
29 | 7% | 6% | ||||
7 | Võ Hoàng Tú MID | |||||
28 | 5% | 6% | ||||
8 | Hồ Hòa Bình MID | |||||
30 | 7% | 11% | ||||
9 | Huỳnh Minh Tiến MID | |||||
14 | 6% | 12% | ||||
10 | Đỗ Việt Huy ATT | |||||
23 | 11% | 7% | ||||
11 | Lý Xuân Kiên ATT | |||||
20 | 12% | 4% | ||||
13 | Lê Huy Tuấn DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Huỳnh Minh Hòa MID | |||||
0 | ||||||
15 | Trịnh Anh Hưng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Trịnh Sỹ Hoàng DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Quang Dũng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Hà Quang Thái ATT | |||||
0 |