Subpage under development, new version coming soon!
- LUCK DRAGON 0:7 C..O.Y.G
- Fecha: 2025-06-20 13:28
- Estadio: LUCK DRAGON Arena
- Número de espectadores: 1256
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Triệu Minh Khang GK | |||||
40 | 11% | |||||
2 | Lý Thanh Vũ DEF | |||||
33 | 1 | 10% | 7% | |||
3 | Võ Hồng Vinh DEF | |||||
30 | 6% | 11% | ||||
4 |
Huỳnh
Anh Khôi DEF
![]() |
|||||
26 | 1 | 9% | 9% | |||
5 | Lý Mạnh Dũng DEF | |||||
28 | 7% | 11% | ||||
6 | Võ Quốc Tùng MID | |||||
28 | 5% | 4% | ||||
7 | Hà Quốc Huy MID | |||||
20 | 8% | 23% | ||||
8 | Trần Trường MID | |||||
26 | 1 | 9% | 15% | |||
9 | Lê Khắc Vũ MID | |||||
32 | 12% | 8% | ||||
10 | Huỳnh Nhật Minh ATT | |||||
27 | 3 | 10% | 4% | |||
11 | Đỗ Thanh Tùng ATT | |||||
29 | 3 | 12% | 7% | |||
12 | Cao Hưng Ðạo GK | |||||
0 | ||||||
13 | Hồ Ðức Giang DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Đỗ Hoàng Việt MID | |||||
0 | ||||||
15 | Vũ Mạnh ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Đỗ Hiệp DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Ngô Xuân Hiếu MID | |||||
0 | ||||||
18 | Cao Phước Lộc ATT | |||||
0 |