Subpage under development, new version coming soon!
- BESTCT 0:8 kingnight
- Fecha: 2025-06-20 13:29
- Estadio: BESTCT Arena
- Número de espectadores: 2598
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đỗ Hải Long GK | |||||
33 | 15% | |||||
2 | Triệu Bảo Long DEF | |||||
21 | 9% | 12% | ||||
3 | Nguyễn Hoàng Cường DEF | |||||
24 | 4% | 6% | ||||
4 |
Phạm
Việt Khoa DEF
![]() |
|||||
20 | 1 | 4% | 4% | |||
5 | Lê Trường Giang DEF | |||||
19 | 8% | 7% | ||||
6 | Huỳnh Quang Ðức MID | |||||
19 | 8% | 17% | ||||
7 | Bùi Bùi Chiến MID | |||||
33 | 6% | 16% | ||||
8 | Đặng Ngọc Danh MID | |||||
26 | 8% | 14% | ||||
9 | Nguyễn Minh Quốc MID | |||||
20 | 12% | 12% | ||||
10 | Đỗ Khắc Vũ ATT | |||||
29 | 1 | 13% | 6% | |||
11 | Trần Quang Tuấn ATT | |||||
29 | 13% | 5% | ||||
12 | Huỳnh Anh Long GK | |||||
0 | ||||||
13 | Phan Hải Long DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Nhật Huy MID | |||||
0 | ||||||
15 | Vũ Huy Trung ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Trịnh Thanh Trung DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Bùi Minh Phương MID | |||||
0 | ||||||
18 | Ngô Ngọc Anh ATT | |||||
0 |