Subpage under development, new version coming soon!
- ELIZABET 0:14 Xelis
- Fecha: 2025-06-20 13:29
- Estadio: ELIZABET Arena
- Número de espectadores: 2617
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hà Tấn Trương GK | |||||
24 | 23% | |||||
2 | Ngô Ngọc Thuận DEF | |||||
14 | 10% | 9% | ||||
3 | Võ Minh Thuận DEF | |||||
19 | 8% | 6% | ||||
4 | Bùi Thuận Thành DEF | |||||
30 | 5% | 14% | ||||
5 | Dương Vân Trung DEF | |||||
21 | 1 | 7% | 11% | |||
6 | Huỳnh Trung Dũng MID | |||||
26 | 9% | 11% | ||||
7 | Dương Phong MID | |||||
31 | 6% | 15% | ||||
8 | Matej Bojko MID | |||||
34 | 4% | 10% | ||||
9 | Gheorghiţă Covrig MID | |||||
32 | 6% | 8% | ||||
10 | Đặng Thanh Việt ATT | |||||
24 | 9% | 6% | ||||
11 | Hồ Quốc Thắng ATT | |||||
31 | 11% | 9% | ||||
12 | Hồ Duy Quang GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trần Hoàng Khải DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Chính Trực MID | |||||
0 | ||||||
15 | Trịnh Hòa Bình ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Võ Bùi Công DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Lý Tuấn Dũng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Trịnh Hoàng Khiêm ATT | |||||
0 |