Subpage under development, new version coming soon!
- ✧Captain Sài Gòn✧ 5:0 ELIZABET
- Fecha: 2025-07-27 13:28
- Estadio: ✯✯Gò Vấp Downtown✯✯
- Número de espectadores: 18588
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hà Tấn Trương GK | |||||
28 | 10% | |||||
2 | Ngô Ngọc Thuận DEF | |||||
19 | 5% | 11% | ||||
3 | Võ Minh Thuận DEF | |||||
22 | 6% | 8% | ||||
4 | Bùi Thuận Thành DEF | |||||
34 | 7% | 10% | ||||
5 | Dương Vân Trung DEF | |||||
23 | 6% | 12% | ||||
6 | Huỳnh Trung Dũng MID | |||||
30 | 9% | 11% | ||||
7 | Dương Phong MID | |||||
35 | 11% | 17% | ||||
8 | Matej Bojko MID | |||||
36 | 11% | 11% | ||||
9 | Gheorghiţă Covrig MID | |||||
34 | 13% | 6% | ||||
10 | Đặng Thanh Việt ATT | |||||
31 | 3 | 10% | 7% | |||
11 | Hồ Quốc Thắng ATT | |||||
33 | 2 | 10% | 6% | |||
12 | Hồ Duy Quang GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trần Hoàng Khải DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Chính Trực MID | |||||
0 | ||||||
15 | Trịnh Hòa Bình ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Võ Bùi Công DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Lý Tuấn Dũng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Trịnh Hoàng Khiêm ATT | |||||
0 |