Subpage under development, new version coming soon!
- Red Rage FC 4:4 X_Men
- Fecha: 2025-07-13 13:28
- Estadio: La Thành Arena
- Número de espectadores: 25950
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Triệu Trường Nam GK | |||||
77 | 15% | |||||
2 | Đặng Duy Bảo DEF | |||||
37 | 5% | 13% | ||||
3 | Triệu Minh Huy DEF | |||||
39 | 6% | 3% | ||||
4 | Lê Văn Dương MID | |||||
43 | 9% | 9% | ||||
5 | Triệu Quang Trường DEF | |||||
35 | 3% | 3% | ||||
6 |
Phan
Chí Dũng MID
![]() |
|||||
42 | 17 | 1 | 1% | 1% | ||
7 | Phan Anh Hưng MID | |||||
34 | 1 | 9% | 29% | |||
8 |
Hồ
Thanh Trung MID
![]() |
|||||
50 | 1 | 16% | 19% | |||
9 | Trịnh Thế Anh MID | |||||
47 | 10% | 5% | ||||
10 | Võ Nghĩa Dũng ATT | |||||
57 | 3 | 12% | 10% | |||
11 |
Phạm
Hoàng Nam ATT
![]() ![]() ![]() ![]() |
|||||
62 | 6 | 14% | 7% | |||
12 | Hà Anh Khoa GK | |||||
0 | ||||||
13 | Triệu Tài Ðức MID | |||||
0 | ||||||
14 | Bùi Trường Giang MID | |||||
0 | ||||||
15 | Hoàng Ðức Thành MID | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Đức Mạnh MID | |||||
0 | ||||||
17 | Trịnh Minh Tú DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Cao Trường Giang ATT | |||||
0 |