Subpage under development, new version coming soon!
- Happy Birthday 3:4 X_Men
- Fecha: 2025-07-27 13:28
- Estadio: Ten Years Old
- Número de espectadores: 4545
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Triệu Trường Nam GK | |||||
83 | 5% | |||||
2 | Đặng Duy Bảo DEF | |||||
40 | 7% | 10% | ||||
3 | Triệu Minh Huy DEF | |||||
41 | 3% | 3% | ||||
4 | Đỗ Ðức Tuấn MID | |||||
39 | 4% | 12% | ||||
5 | Triệu Quang Trường DEF | |||||
42 | 5% | 11% | ||||
6 | Phan Chí Dũng MID | |||||
43 | 15% | 13% | ||||
7 |
Phan
Anh Hưng MID
![]() ![]() |
|||||
35 | 15% | 14% | ||||
8 | Hồ Thanh Trung MID | |||||
48 | 1 | 6% | 4% | |||
9 | Trịnh Thế Anh MID | |||||
48 | 18% | 13% | ||||
10 |
Phạm
Hoàng Nam ATT
![]() |
|||||
61 | 5 | 12% | 7% | |||
11 |
Võ
Nghĩa Dũng ATT
![]() ![]() ![]() |
|||||
60 | 8 | 9% | 12% | |||
12 | Hà Anh Khoa GK | |||||
0 | ||||||
13 | Dương Anh Vũ DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Bùi Trường Giang ATT | |||||
0 | ||||||
15 | Hoàng Ðức Thành MID | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Tài Ðức MID | |||||
0 | ||||||
17 | Trịnh Minh Tú ATT | |||||
0 | ||||||
18 | Cao Trường Giang DEF | |||||
0 |