Subpage under development, new version coming soon!
- LSKL 1:5 CB LEGEND
- Fecha: 2025-07-02 13:28
- Estadio: LSKL Arena
- Número de espectadores: 552
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Trịnh Vân Sơn GK | |||||
42 | 11% | |||||
2 | Phan Anh DEF | |||||
23 | 7% | 16% | ||||
3 | Dương Hoàng DEF | |||||
24 | 5% | 8% | ||||
4 | Huỳnh Hoàng Hiệp DEF | |||||
16 | 4% | 20% | ||||
5 | Phan Tân Bình DEF | |||||
24 | 12% | 6% | ||||
6 | Hoàng Thanh Tuấn MID | |||||
25 | 5% | 4% | ||||
7 | Đặng Duy Bảo MID | |||||
26 | 10% | 21% | ||||
8 | Phan An Khang ATT | |||||
26 | 1 | 16% | 7% | |||
9 | Lê Hoàng Lâm MID | |||||
26 | 1 | 8% | 7% | |||
10 | Vũ Việt Cương ATT | |||||
32 | 14% | 4% | ||||
11 |
Hồ
Quang Vinh ATT
![]() |
|||||
34 | 4 | 7% | 5% | |||
12 | Lê Anh Khôi GK | |||||
0 | ||||||
14 | Nguyễn Văn Minh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Võ Quốc Văn ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hà Chí Khang DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Đỗ Quang Dũng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Đỗ Khắc Trọng ATT | |||||
0 |