Subpage under development, new version coming soon!
- VUSTEAM 0:0 WIMRT
- Fecha: 2025-07-09 13:28
- Estadio: VUSTEAM Arena
- Número de espectadores: 556
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hoàng Huy Vũ GK | |||||
42 | 5% | |||||
2 | Trịnh Dương DEF | |||||
22 | 10% | 4% | ||||
3 | Đặng Trung Phát DEF | |||||
24 | 2% | 4% | ||||
4 | Hà Tùng Lâm DEF | |||||
27 | 5% | 3% | ||||
5 | Phan Thái Dương DEF | |||||
22 | 5% | 13% | ||||
6 | Lê Văn Lý MID | |||||
27 | 8% | 11% | ||||
7 |
Triệu
Chí Dũng MID
![]() |
|||||
24 | 1 | 14% | 22% | |||
8 |
Ngô
Tiến Anh MID
![]() |
|||||
37 | 84 | 1 | 17% | 14% | ||
S | Hồ Quốc Bình MID | |||||
19 | -84 | 1% | 1% | |||
9 | Hồ Minh Thuận MID | |||||
20 | 12% | 13% | ||||
10 | Trần Việt Khoa ATT | |||||
28 | 5 | 10% | 9% | |||
11 | Lý Trường ATT | |||||
27 | 3 | 11% | 5% | |||
12 | Ngô Hoàng Xuân GK | |||||
0 | ||||||
13 | Hồ Hoàng Khánh DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Bùi Hiếu ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Đặng Bảo Quốc DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Đỗ Đình Phong ATT | |||||
0 |