Subpage under development, new version coming soon!
- LVSQ3 2:0 CODO
- Fecha: 2025-07-09 13:28
- Estadio: LVSQ3 Arena
- Número de espectadores: 639
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hoàng Minh Phương GK | |||||
28 | 6% | |||||
2 | Đặng Anh Long DEF | |||||
33 | 7% | 10% | ||||
3 | Lý Mạnh Thắng DEF | |||||
28 | 6% | 2% | ||||
4 | Dương Ngọc Cảnh DEF | |||||
15 | 4% | 5% | ||||
5 | Hà Minh Thiện DEF | |||||
16 | 1 | 8% | 7% | |||
6 |
Hà
Quang Hòa MID
![]() |
|||||
31 | 1 | 18% | 24% | |||
7 | Võ Hoàng Tú MID | |||||
26 | 9% | 5% | ||||
8 | Huỳnh Minh Hòa MID | |||||
14 | 8% | 18% | ||||
9 | Huỳnh Minh Tiến MID | |||||
16 | 10% | 12% | ||||
10 | Đỗ Việt Huy ATT | |||||
23 | 6 | 13% | 10% | |||
11 | Lý Xuân Kiên ATT | |||||
20 | 3 | 11% | 7% | |||
12 | Vũ Hiệp GK | |||||
0 | ||||||
13 | Lê Huy Tuấn DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Trịnh Anh Hưng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Trịnh Sỹ Hoàng DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Quang Dũng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Hà Quang Thái ATT | |||||
0 |