Subpage under development, new version coming soon!
- CODO 0:1 VUSTEAM
- Fecha: 2025-07-13 13:28
- Estadio: CODO Arena
- Número de espectadores: 853
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hoàng Minh Phương GK | |||||
33 | 4% | |||||
2 | Đặng Anh Long DEF | |||||
33 | 5% | 3% | ||||
3 | Lý Mạnh Thắng DEF | |||||
30 | 2% | 2% | ||||
4 | Dương Ngọc Cảnh DEF | |||||
18 | 4% | 8% | ||||
5 | Hà Minh Thiện DEF | |||||
16 | 11% | 9% | ||||
6 | Hà Quang Hòa MID | |||||
29 | 1 | 18% | 19% | |||
7 | Võ Hoàng Tú MID | |||||
27 | 10% | 7% | ||||
8 | Hồ Hòa Bình MID | |||||
27 | 1 | 9% | 14% | |||
9 | Huỳnh Minh Tiến MID | |||||
13 | 1 | 12% | 14% | |||
10 | Đỗ Việt Huy ATT | |||||
24 | 4 | 15% | 12% | |||
11 | Lý Xuân Kiên ATT | |||||
19 | 4 | 9% | 11% | |||
12 | Vũ Hiệp GK | |||||
0 | ||||||
13 | Lê Huy Tuấn DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Huỳnh Minh Hòa MID | |||||
0 | ||||||
15 | Trịnh Anh Hưng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Trịnh Sỹ Hoàng DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Quang Dũng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Hà Quang Thái ATT | |||||
0 |