Subpage under development, new version coming soon!
- WIMRT 2:2 LVSQ3
- Fecha: 2025-07-13 13:28
- Estadio: WIMRT Arena
- Número de espectadores: 582
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Phan Việt Hoàng GK | |||||
31 | 4% | |||||
2 |
Phạm
Xuân Thiện DEF
![]() |
|||||
24 | 67 | 1 | 8% | 10% | ||
3 | Bùi Gia Thiện DEF | |||||
30 | 2% | 2% | ||||
4 | Vũ Long Quân DEF | |||||
20 | 6% | 4% | ||||
5 | Huỳnh Văn Lý DEF | |||||
31 | 7% | 11% | ||||
6 | Trần Anh Quân MID | |||||
21 | 2 | 9% | 10% | |||
7 | Trịnh Xuân Bình MID | |||||
19 | 2 | 18% | 22% | |||
8 |
Huỳnh
Văn Phi MID
![]() ![]() |
|||||
23 | 90 | 8% | 15% | |||
S | Bùi Thiện Dũng MID | |||||
34 | -90 | |||||
9 | Vũ Ngọc Huy MID | |||||
21 | 10% | 6% | ||||
10 |
Phạm
Quang Ðạt ATT
![]() |
|||||
22 | 1 | 16% | 11% | |||
11 |
Trần
Hoàng Bắc ATT
![]() |
|||||
20 | 2 | 11% | 7% | |||
12 | Trần Việt Phương GK | |||||
0 | ||||||
13 | Huỳnh Hồng Thịnh DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Trịnh Minh Thiện ATT | |||||
0 |