Subpage under development, new version coming soon!
- WIMRT 2:2 LVSQ3
- Fecha: 2025-07-13 13:28
- Estadio: WIMRT Arena
- Número de espectadores: 582
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Dương Hồng Vinh GK | |||||
37 | 4% | |||||
2 |
Cao
Minh Khôi DEF
![]() |
|||||
29 | 90 | 1 | 8% | 14% | ||
3 | Trịnh Bùi Doanh DEF | |||||
27 | 7% | 3% | ||||
4 | Phạm Minh Ðức DEF | |||||
25 | 1 | 5% | 5% | |||
5 | Trần Hoàng Trọng DEF | |||||
31 | 9% | 15% | ||||
6 | Hoàng Huy Vũ MID | |||||
17 | 4% | 8% | ||||
7 |
Phan
Tuấn Kiệt MID
![]() ![]() ![]() |
|||||
24 | 72 | 3 | 11% | 19% | ||
8 | Phạm Duy Khiêm MID | |||||
22 | 11% | 11% | ||||
9 | Trần Anh Chung MID | |||||
21 | 1 | 10% | 12% | |||
10 |
Nguyễn
Nhật Nam ATT
![]() |
|||||
27 | 2 | 13% | 5% | |||
11 |
Lý
Việt Tiến ATT
![]() |
|||||
28 | 3 | 16% | 8% | |||
12 | Phạm Anh Phú GK | |||||
0 | ||||||
13 | Dương Minh Tuấn DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Huy Anh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Hà Khánh Nam ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Nguyễn Tiến Bắc DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Hồng Sơn MID | |||||
0 | ||||||
18 | Dương Trung Hoa ATT | |||||
0 |