Subpage under development, new version coming soon!
- LVSQ3 1:1 WAYS STATION
- Fecha: 2025-07-16 13:28
- Estadio: LVSQ3 Arena
- Número de espectadores: 1268
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Dương Hồng Vinh GK | |||||
35 | 9% | |||||
2 | Dương Minh Tuấn DEF | |||||
24 | 1 | 7% | 9% | |||
3 | Trịnh Bùi Doanh DEF | |||||
30 | 8% | 13% | ||||
4 | Phạm Minh Ðức DEF | |||||
23 | 6% | 6% | ||||
5 | Trần Hoàng Trọng DEF | |||||
30 | 6% | 12% | ||||
6 | Hoàng Huy Vũ MID | |||||
26 | 1 | 12% | 5% | |||
7 | Trịnh Huy Anh MID | |||||
26 | 14% | 18% | ||||
8 | Phạm Duy Khiêm MID | |||||
25 | 3 | 1 | 11% | 16% | ||
9 |
Trần
Anh Chung MID
![]() ![]() |
|||||
24 | 13% | 8% | ||||
10 |
Nguyễn
Nhật Nam ATT
![]() |
|||||
30 | 2 | 1 | 5% | 5% | ||
11 | Lý Việt Tiến ATT | |||||
31 | 4 | 8% | 8% | |||
12 | Phạm Anh Phú GK | |||||
0 | ||||||
15 | Hà Khánh Nam ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Nguyễn Tiến Bắc DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Hồng Sơn MID | |||||
0 | ||||||
18 | Dương Trung Hoa ATT | |||||
0 |