Subpage under development, new version coming soon!
- U23 Vietnam 2:0 BIG C
- Fecha: 2025-07-20 13:28
- Estadio: U23 Vietnam Arena
- Número de espectadores: 9099
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Nguyễn Hải Phong GK | |||||
32 | 17% | |||||
2 | Dương Phương Đức DEF | |||||
25 | 11% | 7% | ||||
3 |
Đặng
Hoàng Hiếu DEF
![]() |
|||||
23 | 9% | 13% | ||||
4 | Đỗ Quang Thịnh DEF | |||||
22 | 9% | 7% | ||||
5 | Trịnh Ái Quốc DEF | |||||
26 | 7% | 9% | ||||
6 | Cao Xuân Khoa MID | |||||
30 | 6% | 5% | ||||
7 | Cao Linh Ngọc MID | |||||
25 | 10% | 37% | ||||
8 | Đặng Minh Vũ MID | |||||
17 | 5% | 13% | ||||
9 | Phạm Hà MID | |||||
24 | 8% | 2% | ||||
10 | Hà Hoàng Lân ATT | |||||
31 | 2 | 7% | 3% | |||
11 | Hồ Trọng Hà ATT | |||||
34 | 3 | 10% | 2% | |||
12 | Lý Tùng Anh GK | |||||
0 | ||||||
13 | Phan Nhật Hùng DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Ái Quốc MID | |||||
0 | ||||||
15 | Hồ Hoàng Tú ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Phan Minh Vũ DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trịnh Quang Thái MID | |||||
0 | ||||||
18 | Hoàng Vĩnh Hưng ATT | |||||
0 |