Subpage under development, new version coming soon!
- TEAMWS 0:7 EXTRA TSK
- Fecha: 2025-07-02 13:29
- Estadio: TEAMWS Arena
- Número de espectadores: 1691
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hồ Phương GK | |||||
35 | 18% | |||||
2 | Đặng Hoàng Khiêm DEF | |||||
29 | 6% | 16% | ||||
3 | Phan Thiên Mạnh DEF | |||||
29 | 1 | 13% | 11% | |||
4 | Đặng Minh DEF | |||||
27 | 6% | 14% | ||||
5 | Nguyễn Việt Dương DEF | |||||
25 | 7% | 1% | ||||
6 | Huỳnh Ðức Bình MID | |||||
24 | 5% | 2% | ||||
7 | Võ Tuấn Ngọc MID | |||||
27 | 10% | 23% | ||||
8 | Võ Quốc Hải MID | |||||
25 | 11% | 12% | ||||
9 | Bùi Phú MID | |||||
26 | 5% | 9% | ||||
10 | Lý Tấn Tài ATT | |||||
29 | 11% | 7% | ||||
11 | Trần Tấn Trương ATT | |||||
25 | 7% | 4% | ||||
12 | Lý An Khang GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đỗ Nhật Nam DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Lý Trung Phương MID | |||||
0 | ||||||
15 | Bùi Hồng Sơn ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Vũ Bá Phước DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Nguyễn Trung Giang MID | |||||
0 | ||||||
18 | Phan Duy Hiền ATT | |||||
0 |