Subpage under development, new version coming soon!
- F & F 4:0 QUAYLAI
- Fecha: 2025-07-02 13:29
- Estadio: F & F Arena
- Número de espectadores: 1638
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Triệu Thái Nguyên GK | |||||
37 | 19% | |||||
2 | Phan Hoàng Trưởng DEF | |||||
28 | 5% | 4% | ||||
3 | Ngô Trung Hinh DEF | |||||
11 | 6% | 4% | ||||
4 | Huỳnh Mạnh Hoàng DEF | |||||
35 | 7% | 8% | ||||
5 | Lê Tuấn Anh DEF | |||||
18 | 12% | 18% | ||||
6 | Phạm Nghĩa Dũng MID | |||||
25 | 2% | 1% | ||||
7 | Trần Ðức Thọ MID | |||||
18 | 5% | 16% | ||||
8 | Vũ Bình Dương MID | |||||
23 | 6% | 10% | ||||
9 | Đỗ Quốc Mạnh MID | |||||
24 | 10% | 14% | ||||
10 |
Trịnh
Bá Phước ATT
![]() |
|||||
26 | 1 | 11% | 11% | |||
11 | Nguyễn Quang Linh ATT | |||||
27 | 3 | 16% | 13% | |||
12 | Hà Tuấn Hùng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Lê Quý DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Thanh Huy MID | |||||
0 | ||||||
15 | Cao Ái Quốc ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Ðức Phong DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Hoàng Thắng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Dương Tân Bình ATT | |||||
0 |