Subpage under development, new version coming soon!
- QUAYLAI 0:4 DOL
- Fecha: 2025-07-06 13:46
- Estadio: QUAYLAI Arena
- Número de espectadores: 892
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Triệu Thái Nguyên GK | |||||
39 | 9% | |||||
2 | Phan Hoàng Trưởng DEF | |||||
24 | 6% | 4% | ||||
3 | Ngô Trung Hinh DEF | |||||
12 | 1 | 10% | 5% | |||
4 | Huỳnh Mạnh Hoàng DEF | |||||
32 | 8% | 11% | ||||
5 | Lê Tuấn Anh DEF | |||||
20 | 1 | 10% | 12% | |||
6 | Phạm Nghĩa Dũng MID | |||||
22 | 7% | 5% | ||||
7 | Trần Ðức Thọ MID | |||||
16 | 7% | 22% | ||||
8 | Vũ Bình Dương MID | |||||
21 | 9% | 15% | ||||
9 | Đỗ Quốc Mạnh MID | |||||
23 | 11% | 14% | ||||
10 | Trịnh Bá Phước ATT | |||||
29 | 2 | 10% | 5% | |||
11 | Nguyễn Quang Linh ATT | |||||
28 | 11% | 6% | ||||
12 | Hà Tuấn Hùng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Lê Quý DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Thanh Huy MID | |||||
0 | ||||||
15 | Cao Ái Quốc ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Ðức Phong DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Hoàng Thắng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Dương Tân Bình ATT | |||||
0 |