Subpage under development, new version coming soon!
- TAONGUY 0:9 F & F
- Fecha: 2025-07-13 13:29
- Estadio: TAONGUY Arena
- Número de espectadores: 1689
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Phan Ðức Kiên GK | |||||
32 | 21% | |||||
2 | Bùi Chiến DEF | |||||
26 | 4% | 6% | ||||
3 | Phan Trường Sơn DEF | |||||
24 | 6% | 10% | ||||
4 | Hoàng Đình Văn DEF | |||||
34 | 5% | 2% | ||||
5 | Ngô Hồng Đức DEF | |||||
29 | 5% | 6% | ||||
6 | Lý Anh Quốc MID | |||||
23 | 4% | 11% | ||||
7 | Lê Khắc Duy MID | |||||
28 | 10% | 8% | ||||
8 | Ngô Doanh MID | |||||
23 | 6% | 16% | ||||
9 | Vũ Bùi Bình MID | |||||
15 | 8% | 20% | ||||
10 |
Võ
Thế Doanh ATT
![]() |
|||||
29 | 1 | 16% | 12% | |||
11 | Cao Anh Trung ATT | |||||
30 | 3 | 14% | 9% | |||
12 | Ngô Sỹ Phú GK | |||||
0 | ||||||
13 | Phan Thuận Thành DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Anh Quốc MID | |||||
0 | ||||||
16 | Phạm Nhật Bảo Long MID | |||||
0 | ||||||
17 | Ngô Minh Nhật DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Hoàng Thăng Long ATT | |||||
0 |