Subpage under development, new version coming soon!
- DONGNGO 1:4 SPMKCT
- Fecha: 2025-07-09 13:29
- Estadio: DONGNGO Arena
- Número de espectadores: 847
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Phạm Đức Hùng GK | |||||
38 | 19% | |||||
2 | Hoàng Long Giang DEF | |||||
16 | 5% | 5% | ||||
3 | Triệu Bá Lộc DEF | |||||
20 | 5% | 17% | ||||
4 |
Lý
Minh Khang DEF
![]() |
|||||
21 | 11% | 19% | ||||
5 | Hà Quang Vinh DEF | |||||
25 | 5% | 10% | ||||
6 | Trịnh Quý MID | |||||
23 | 13% | 8% | ||||
7 | Trịnh Phương Đức DEF | |||||
26 | 10% | 12% | ||||
8 | Đặng Hoàng Sửu MID | |||||
26 | 8% | 11% | ||||
9 | Lê Hùng Anh MID | |||||
17 | 8% | 7% | ||||
10 | Nguyễn Vân Đức ATT | |||||
24 | 1 | 9% | 6% | |||
11 | Hoàng Tấn ATT | |||||
29 | 1 | 5% | 3% | |||
12 | Vũ Hoàng Phú GK | |||||
0 | ||||||
14 | Ngô Khắc Thành MID | |||||
0 | ||||||
15 | Vũ Phi ATT | |||||
0 | ||||||
17 | Bùi Trọng Khánh MID | |||||
0 | ||||||
18 | Võ Phú Bình ATT | |||||
0 |