Subpage under development, new version coming soon!
- CBC LUX 0:2 DEE TEAM
- Fecha: 2025-07-16 13:29
- Estadio: CBC LUX Arena
- Número de espectadores: 564
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đỗ Hoàng Đạt GK | |||||
35 | 3% | |||||
2 | Hà Duy Bảo DEF | |||||
25 | 12% | 11% | ||||
3 | Hoàng Phúc Cường DEF | |||||
25 | 2% | 4% | ||||
4 | Đặng Phong Đức DEF | |||||
31 | 7% | 6% | ||||
5 | Dương Trường Giang DEF | |||||
29 | 7% | 10% | ||||
6 | Hồ Đức Trung MID | |||||
31 | 9% | 3% | ||||
7 | Trịnh Anh Hưng MID | |||||
26 | 9% | 19% | ||||
8 | Đặng Đình Tuấn MID | |||||
28 | 15% | 10% | ||||
9 | Hoàng Quang Nguyên MID | |||||
25 | 6% | 10% | ||||
10 |
Nguyễn
Trung Hưng ATT
![]() ![]() |
|||||
33 | 4 | 13% | 10% | |||
11 |
Đặng
Phương ATT
![]() |
|||||
27 | 6 | 15% | 14% | |||
12 | Hoàng Huy Vũ GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trần Trung Hiếu DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Lê Tiến Ðức MID | |||||
0 | ||||||
15 | Đỗ Gia Kiên ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Võ Ái Quốc DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Đỗ Duy Hoàng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Hà Quang Tuấn ATT | |||||
0 |