Subpage under development, new version coming soon!
- CBC LUX 0:1 CHINHANH
- Fecha: 2025-07-23 13:29
- Estadio: CBC LUX Arena
- Número de espectadores: 720
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hồ Quang Trung GK | |||||
39 | 6% | |||||
2 | Lý Thiện Ân DEF | |||||
26 | 12% | 12% | ||||
3 | Huỳnh Thuận Anh DEF | |||||
24 | 6% | 6% | ||||
4 | Trịnh Bá Lộc DEF | |||||
31 | 3% | 4% | ||||
5 | Lý Việt Duy DEF | |||||
32 | 7% | 12% | ||||
6 | Lý Ðức Mạnh MID | |||||
22 | 11% | 8% | ||||
7 | Vũ Kiên Cường MID | |||||
29 | 1 | 18% | 19% | |||
8 | Triệu Anh Ðức MID | |||||
35 | 9% | 18% | ||||
9 | Hoàng Anh Khôi MID | |||||
29 | 5% | 6% | ||||
10 |
Triệu
Việt Huy ATT
![]() |
|||||
27 | 5 | 15% | 11% | |||
11 | Phan Thanh Tùng ATT | |||||
21 | 1 | 5% | 3% | |||
12 | Bùi Anh Bắc GK | |||||
0 | ||||||
13 | Hà Kiên Cường DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Bùi Minh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Triệu Tuấn Hoàng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Bùi Việt Duy DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Triệu Bùi Duy MID | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Anh Quân ATT | |||||
0 |