Subpage under development, new version coming soon!
- TOWNMIA 1:13 PARKHANGSEO
- Fecha: 2025-07-13 13:29
- Estadio: TOWNMIA Arena
- Número de espectadores: 1248
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đỗ Phúc Khang GK | |||||
31 | 22% | |||||
2 | Phan Trung Dũng DEF | |||||
30 | 9% | 9% | ||||
3 | Trần Thế Lâm DEF | |||||
35 | 2% | 8% | ||||
4 | Dương Quốc Thắng DEF | |||||
32 | 5% | 9% | ||||
5 | Dương Quang DEF | |||||
27 | 1 | 7% | 11% | |||
6 | Hồ Tiến Ðức MID | |||||
24 | 8% | 6% | ||||
7 | Trịnh Toàn Thắng MID | |||||
18 | 5% | 17% | ||||
8 | Trần Hồng MID | |||||
25 | 2 | 7% | 10% | |||
9 | Hồ Quốc Minh MID | |||||
20 | 10% | 14% | ||||
10 |
Bùi
Mai Trần ATT
![]() |
|||||
32 | 3 | 12% | 10% | |||
11 |
Huỳnh
Khắc Cường ATT
![]() |
|||||
29 | 1 | 1 | 11% | 5% | ||
12 | Triệu Minh Quân GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trần Ðức Thành DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Hoàng Hải Phong MID | |||||
0 | ||||||
16 | Hoàng Minh Trung DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Hà Văn Dương ATT | |||||
0 |