Subpage under development, new version coming soon!
- TOWNMIA 0:0 ATSBG
- Fecha: 2025-07-16 13:29
- Estadio: TOWNMIA Arena
- Número de espectadores: 537
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đỗ Phúc Khang GK | |||||
36 | 4% | |||||
2 | Phan Trung Dũng DEF | |||||
24 | 8% | 14% | ||||
3 | Trần Thế Lâm DEF | |||||
33 | 3% | 3% | ||||
4 | Dương Quốc Thắng DEF | |||||
28 | 7% | 2% | ||||
5 | Dương Quang DEF | |||||
27 | 9% | 18% | ||||
6 | Hồ Tiến Ðức MID | |||||
25 | 1 | 11% | 5% | |||
7 | Trịnh Toàn Thắng MID | |||||
19 | 11% | 20% | ||||
8 | Trần Hồng MID | |||||
24 | 1 | 16% | 13% | |||
9 | Hồ Quốc Minh MID | |||||
19 | 1 | 7% | 12% | |||
10 | Bùi Mai Trần ATT | |||||
32 | 4 | 13% | 6% | |||
11 | Huỳnh Khắc Cường ATT | |||||
27 | 1 | 10% | 6% | |||
12 | Triệu Minh Quân GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trần Ðức Thành DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Hoàng Hải Phong MID | |||||
0 | ||||||
16 | Hoàng Minh Trung DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Hà Văn Dương ATT | |||||
0 |