Subpage under development, new version coming soon!
- Công Nhân Phương Đông 1:1 NPHH
- Fecha: 2025-07-06 13:48
- Estadio: Công Nhân Phương Đông Arena
- Número de espectadores: 2018
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Triệu Mai Hùng GK | |||||
34 | 6% | |||||
2 | Đặng Hoài Nam DEF | |||||
26 | 5% | 10% | ||||
3 | Đặng Huy Thành DEF | |||||
27 | 4% | 2% | ||||
4 | Hoàng Gia Thiện DEF | |||||
20 | 3% | 6% | ||||
5 | Bùi Quang Thịnh DEF | |||||
18 | 11% | 7% | ||||
6 | Hà Anh Tâm MID | |||||
24 | 12% | 14% | ||||
7 |
Bùi
Khánh Hoàng MID
![]() |
|||||
21 | 10% | 16% | ||||
8 | Hoàng Khắc Tuấn ATT | |||||
18 | 15% | 20% | ||||
9 | Lý Quý Vĩnh MID | |||||
23 | 12% | 9% | ||||
10 | Hồ Ðức Trí ATT | |||||
18 | 1 | 14% | 8% | |||
11 |
Phạm
Việt Tiến ATT
![]() |
|||||
24 | 5 | 8% | 5% | |||
12 | Cao Bình Nguyên GK | |||||
0 | ||||||
13 | Lê Nam Trung DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Anh Vũ MID | |||||
0 | ||||||
15 | Hà Tuấn Hải ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Xuân Thái DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Hoàng Ngọc Thọ MID | |||||
0 | ||||||
18 | Cao Anh Việt ATT | |||||
0 |