Subpage under development, new version coming soon!
- Sông Nước Sơn La 0:5 MY DYNH
- Fecha: 2025-07-16 13:29
- Estadio: Sông Nước Sơn La Arena
- Número de espectadores: 2085
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hà Nhật Nam GK | |||||
44 | 4% | |||||
2 | Trần Quốc Vinh DEF | |||||
24 | 7% | 15% | ||||
3 | Andrzej Kotuniak DEF | |||||
28 | 1% | 4% | ||||
4 | Huỳnh Hoàng Chung DEF | |||||
26 | 2% | |||||
5 | Nguyễn Đình Luân DEF | |||||
24 | 4% | |||||
6 |
Dương
Tất Thành MID
![]() |
|||||
26 | 13% | 21% | ||||
7 | Dénes Détári MID | |||||
32 | 9% | 13% | ||||
8 |
Manuel
Padureanu MID
![]() ![]() ![]() |
|||||
37 | 1 | 1 | 14% | 14% | ||
9 | Trịnh Bình An MID | |||||
30 | 15% | 14% | ||||
10 | Dương Trung Dũng ATT | |||||
36 | 6 | 9% | 12% | |||
11 |
Jean-Louis
Roland ATT
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
|||||
35 | 15 | 21% | 7% | |||
12 | Đặng Nhật Dũng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đặng Duy Hiếu DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Cao Minh Thắng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Ðức Thành DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Võ Doanh MID | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Lân ATT | |||||
0 |