Subpage under development, new version coming soon!
- MY DYNH 5:0 Super vision
- Fecha: 2025-07-20 13:29
- Estadio: MY DYNH Arena
- Número de espectadores: 1865
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hà Nhật Nam GK | |||||
46 | 4% | |||||
2 | Trần Quốc Vinh DEF | |||||
23 | 6% | 7% | ||||
3 | Andrzej Kotuniak DEF | |||||
21 | 3% | |||||
4 | Huỳnh Hoàng Chung DEF | |||||
30 | 4% | 3% | ||||
5 | Nguyễn Đình Luân DEF | |||||
28 | 7% | 10% | ||||
6 | Dương Tất Thành MID | |||||
29 | 13% | 14% | ||||
7 | Dénes Détári MID | |||||
30 | 10% | 14% | ||||
8 | Manuel Padureanu MID | |||||
38 | 14% | 24% | ||||
9 | Trịnh Ðăng Khoa MID | |||||
19 | 11% | 16% | ||||
10 |
Dương
Trung Dũng ATT
![]() ![]() ![]() |
|||||
38 | 11 | 11% | 7% | |||
11 |
Jean-Louis
Roland ATT
![]() ![]() ![]() ![]() |
|||||
36 | 7 | 15% | 4% | |||
12 | Đặng Nhật Dũng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đặng Duy Hiếu DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Bình An MID | |||||
0 | ||||||
15 | Cao Minh Thắng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Ðức Thành DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Võ Doanh MID | |||||
0 | ||||||
18 | Ngô Thiên Hưng ATT | |||||
0 |