Subpage under development, new version coming soon!
- Công Nhân Phương Đông 1:1 Super vision
- Fecha: 2025-07-23 13:29
- Estadio: Công Nhân Phương Đông Arena
- Número de espectadores: 1287
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Bùi Hoàng Đạt GK | |||||
30 | 3% | |||||
2 | Hồ Bảo Duy DEF | |||||
24 | 4% | 5% | ||||
3 | Hà Việt Phương DEF | |||||
23 | 3% | 3% | ||||
4 |
Đỗ
Hải Hà MID
![]() |
|||||
31 | 88 | 15% | 21% | |||
S | Phạm Hoàng Thắng MID | |||||
4 | -88 | 1% | ||||
5 | Đặng Bình Nguyên DEF | |||||
19 | 4% | 1% | ||||
6 | Trần Quang Nguyên MID | |||||
26 | 12% | 9% | ||||
7 | Hồ Quốc Văn MID | |||||
23 | 1 | 13% | 16% | |||
8 |
Võ
Bảo Quốc MID
![]() |
|||||
11 | 2 | 12% | 11% | |||
9 | Lý Hùng Anh MID | |||||
19 | 10% | 10% | ||||
10 | Bùi Bùi Doan ATT | |||||
29 | 3 | 10% | 15% | |||
11 | Triệu Quang Nguyên ATT | |||||
24 | 3 | 10% | 9% | |||
12 | Hoàng Ðức Phi GK | |||||
0 | ||||||
13 | Cao Bình An DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Vũ Thiên Phú DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Hoàng Khiêm ATT | |||||
0 | ||||||
18 | Dương Quang Thịnh ATT | |||||
0 |