Subpage under development, new version coming soon!
- Đại Bàng Lào Cai 1:6 BESTCT
- Fecha: 2025-07-06 13:48
- Estadio: Đại Bàng Lào Cai Arena
- Número de espectadores: 2784
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đỗ Hải Long GK | |||||
34 | 4% | |||||
2 | Triệu Bảo Long DEF | |||||
21 | 8% | 5% | ||||
3 | Nguyễn Hoàng Cường DEF | |||||
34 | 1% | 1% | ||||
4 | Phạm Việt Khoa DEF | |||||
19 | 3% | 1% | ||||
5 | Lê Trường Giang DEF | |||||
18 | 7% | 2% | ||||
6 | Huỳnh Quang Ðức MID | |||||
22 | 17% | 14% | ||||
7 |
Bùi
Bùi Chiến MID
![]() |
|||||
32 | 1 | 6% | 12% | |||
8 | Đặng Ngọc Danh MID | |||||
25 | 13% | 13% | ||||
9 | Nguyễn Minh Quốc MID | |||||
20 | 12% | 13% | ||||
10 |
Đỗ
Khắc Vũ ATT
![]() ![]() ![]() ![]() |
|||||
21 | 3 | 11% | 20% | |||
11 |
Trần
Quang Tuấn ATT
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
|||||
30 | 6 | 17% | 18% | |||
12 | Huỳnh Anh Long GK | |||||
0 | ||||||
13 | Phan Hải Long DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Nhật Huy MID | |||||
0 | ||||||
15 | Vũ Huy Trung ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Trịnh Thanh Trung DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Bùi Minh Phương MID | |||||
0 | ||||||
18 | Ngô Ngọc Anh ATT | |||||
0 |