Subpage under development, new version coming soon!
- BESTCT 1:3 Xi măng Quảng Bình
- Fecha: 2025-07-09 13:29
- Estadio: BESTCT Arena
- Número de espectadores: 1455
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đỗ Hải Long GK | |||||
34 | 3% | |||||
2 | Triệu Bảo Long DEF | |||||
21 | 9% | 10% | ||||
3 | Nguyễn Hoàng Cường DEF | |||||
31 | 1% | 1% | ||||
4 | Phạm Việt Khoa DEF | |||||
17 | 4% | 2% | ||||
5 | Lê Trường Giang DEF | |||||
20 | 9% | 4% | ||||
6 | Huỳnh Quang Ðức MID | |||||
22 | 14% | 14% | ||||
7 | Bùi Bùi Chiến MID | |||||
31 | 5% | 10% | ||||
8 | Đặng Ngọc Danh MID | |||||
25 | 8% | 17% | ||||
9 | Nguyễn Minh Quốc MID | |||||
20 | 13% | 18% | ||||
10 | Đỗ Khắc Vũ ATT | |||||
26 | 3 | 17% | 15% | |||
11 |
Trần
Quang Tuấn ATT
![]() |
|||||
30 | 8 | 16% | 9% | |||
12 | Huỳnh Anh Long GK | |||||
0 | ||||||
13 | Phan Hải Long DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Nhật Huy MID | |||||
0 | ||||||
15 | Vũ Huy Trung ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Trịnh Thanh Trung DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Bùi Minh Phương MID | |||||
0 | ||||||
18 | Ngô Ngọc Anh ATT | |||||
0 |