Subpage under development, new version coming soon!
- X_Men 0:1 pozniej wymysle
- Fecha: 2025-07-04 13:29
- Estadio: River
- Número de espectadores: 1686
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Triệu Trường Nam GK | |||||
76 | 13% | |||||
2 | Đặng Duy Bảo DEF | |||||
32 | 7% | 8% | ||||
3 | Triệu Minh Huy DEF | |||||
35 | 4% | 4% | ||||
4 | Lê Văn Dương MID | |||||
39 | 5% | 8% | ||||
5 | Triệu Quang Trường DEF | |||||
36 | 5% | 9% | ||||
6 | Phan Chí Dũng MID | |||||
36 | 5% | 18% | ||||
7 | Phan Anh Hưng MID | |||||
37 | 1 | 6% | 10% | |||
8 | Hồ Thanh Trung MID | |||||
47 | 14% | 15% | ||||
9 | Trịnh Thế Anh MID | |||||
47 | 16% | 9% | ||||
10 | Phạm Hoàng Nam ATT | |||||
56 | 1 | 11% | 9% | |||
11 | Võ Nghĩa Dũng ATT | |||||
53 | 13% | 10% | ||||
12 | Hà Anh Khoa GK | |||||
0 | ||||||
13 | Triệu Tài Ðức MID | |||||
0 | ||||||
14 | Bùi Trường Giang MID | |||||
0 | ||||||
15 | Hoàng Ðức Thành MID | |||||
0 | ||||||
17 | Trịnh Minh Tú DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Cao Trường Giang ATT | |||||
0 |