Subpage under development, new version coming soon!
- MILKTEAHK 4:1 ELIZABET
- Fecha: 2025-07-25 13:29
- Estadio: MILKTEAHK Arena
- Número de espectadores: 697
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hà Tấn Trương GK | |||||
28 | 14% | |||||
2 | Ngô Ngọc Thuận DEF | |||||
15 | 10% | 9% | ||||
3 | Võ Minh Thuận DEF | |||||
20 | 7% | 5% | ||||
4 | Bùi Thuận Thành DEF | |||||
33 | 4% | 10% | ||||
5 | Dương Vân Trung DEF | |||||
24 | 9% | 12% | ||||
6 | Huỳnh Trung Dũng MID | |||||
31 | 10% | 17% | ||||
7 | Dương Phong MID | |||||
33 | 9% | 12% | ||||
8 | Matej Bojko MID | |||||
36 | 10% | 9% | ||||
9 | Gheorghiţă Covrig MID | |||||
33 | 1 | 7% | 8% | |||
10 | Đặng Thanh Việt ATT | |||||
30 | 2 | 8% | 10% | |||
11 |
Hồ
Quốc Thắng ATT
![]() |
|||||
31 | 2 | 10% | 6% | |||
12 | Hồ Duy Quang GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trần Hoàng Khải DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Chính Trực MID | |||||
0 | ||||||
15 | Trịnh Hòa Bình ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Võ Bùi Công DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Lý Tuấn Dũng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Trịnh Hoàng Khiêm ATT | |||||
0 |