Subpage under development, new version coming soon!
- LKS Niedobczyce 1:4 X_Men
- Fecha: 2025-07-11 19:36
- Estadio: LKS Niedobczyce Arena
- Número de espectadores: 2636
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Triệu Trường Nam GK | |||||
81 | 10% | |||||
2 | Đặng Duy Bảo DEF | |||||
37 | 9% | 4% | ||||
3 | Triệu Minh Huy DEF | |||||
36 | 4% | 2% | ||||
4 | Lê Văn Dương MID | |||||
46 | 9% | 15% | ||||
5 | Triệu Quang Trường DEF | |||||
39 | 4% | 9% | ||||
6 | Phan Chí Dũng MID | |||||
41 | 12% | 17% | ||||
7 | Phan Anh Hưng MID | |||||
35 | 10% | 10% | ||||
8 | Hồ Thanh Trung MID | |||||
50 | 10% | 16% | ||||
9 |
Trịnh
Thế Anh MID
![]() |
|||||
48 | 13% | 15% | ||||
10 |
Võ
Nghĩa Dũng ATT
![]() ![]() ![]() |
|||||
63 | 7 | 10% | 8% | |||
11 |
Phạm
Hoàng Nam ATT
![]() ![]() ![]() |
|||||
62 | 4 | 9% | 3% | |||
12 | Hà Anh Khoa GK | |||||
0 | ||||||
13 | Triệu Tài Ðức MID | |||||
0 | ||||||
14 | Bùi Trường Giang MID | |||||
0 | ||||||
15 | Hoàng Ðức Thành MID | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Đức Mạnh MID | |||||
0 | ||||||
17 | Trịnh Minh Tú DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Cao Trường Giang ATT | |||||
0 |