Subpage under development, new version coming soon!
- HAIPHONG 0:4 ʚOɴE☠PιᴇCᴇッ
- Fecha: 2025-07-22 13:29
- Estadio: Đất Cảng
- Número de espectadores: 392
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hồ Ngọc Lân GK | |||||
56 | 3% | |||||
2 | Hồ Trường Vinh DEF | |||||
25 | 5% | 6% | ||||
3 | Phan Quốc Anh DEF | |||||
32 | 5% | 7% | ||||
4 | Triệu Hoàng Quốc DEF | |||||
27 | 7% | 6% | ||||
5 | Hồ Minh Huy DEF | |||||
20 | 7% | 11% | ||||
6 | Lý Hoài Nam DEF | |||||
25 | 8% | 7% | ||||
7 | Ngô Trí Hùng MID | |||||
25 | 17% | 17% | ||||
8 | Phạm Trọng Duy MID | |||||
20 | 13% | 13% | ||||
9 |
Phạm Hải Hà
MID
![]() |
|||||
17 | 14% | 22% | ||||
10 |
Bùi Toàn
ATT
![]() |
|||||
33 | 6 | 9% | 8% | |||
11 |
Hoàng Tiến Bắc
ATT
![]() ![]() ![]() |
|||||
26 | 9 | 11% | 2% | |||
13 | Đỗ Xuân Kiên DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Lê Trung Tùng DEF | |||||
0 | ||||||
15 | MID | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Hải Phong MID | |||||
0 | ||||||
17 | Trịnh Minh Kiệt ATT | |||||
0 | ||||||
18 | Ngô Hoàng Nam MID | |||||
0 |