Subpage under development, new version coming soon!
- ĐÓng Gạch Gái Xinh 0:1 MAI MAI
- Fecha: 2024-01-28 13:29
- Estadio: ĐÓng Gạch Gái Xinh Arena
- Número de espectadores: 1384
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Dương Hoàng Trọng GK | |||||
26 | 3% | |||||
2 | Hà Trung Dũng DEF | |||||
22 | 10% | 3% | ||||
3 | Trịnh Hoài Bắc DEF | |||||
22 | 3% | 4% | ||||
4 | Đặng Ðức Phong DEF | |||||
29 | 5% | 2% | ||||
5 | Võ Dũng Linh DEF | |||||
30 | 5% | 8% | ||||
6 | Nguyễn Quyền MID | |||||
22 | 1 | 11% | 7% | |||
7 | Trần Linh MID | |||||
30 | 7% | 22% | ||||
8 | Hồ Tuấn Minh MID | |||||
30 | 1 | 17% | 32% | |||
9 | Đỗ Tuấn Dũng MID | |||||
25 | 13% | 6% | ||||
10 | Trịnh Hải Khôi ATT | |||||
20 | 5 | 14% | 8% | |||
11 | Dương Tuấn Hoàng ATT | |||||
30 | 5 | 11% | 6% | |||
13 | Huỳnh Trung Hiếu DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Lý Bá Thịnh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Dương Vĩnh Thế ATT | |||||
0 | ||||||
17 | Phan Hoàng Phương DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Ngô Hoài Thanh ATT | |||||
0 |