Subpage under development, new version coming soon!
- MAI MAI 3:0 MILKTEAHK
- Fecha: 2024-07-03 13:29
- Estadio: MAI MAI Arena
- Número de espectadores: 2801
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Võ Quốc Thiện GK | |||||
34 | 8% | |||||
2 | Hà Trung Dũng DEF | |||||
26 | 8% | 7% | ||||
3 | Trịnh Hoài Bắc DEF | |||||
25 | 5% | 7% | ||||
4 | Đặng Ðức Phong DEF | |||||
32 | 7% | 13% | ||||
5 | Võ Dũng Linh DEF | |||||
26 | 1 | 8% | 5% | |||
6 | Nguyễn Quyền MID | |||||
24 | 12% | 9% | ||||
7 | Trần Linh MID | |||||
30 | 15% | 22% | ||||
8 | Hồ Tuấn Minh MID | |||||
26 | 11% | 16% | ||||
9 | Đỗ Tuấn Dũng MID | |||||
24 | 1 | 13% | 2% | |||
10 | Trịnh Hải Khôi ATT | |||||
11 | 5% | 9% | ||||
11 | Dương Tuấn Hoàng ATT | |||||
31 | 4 | 8% | 10% | |||
12 | Dương Hoàng Trọng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Huỳnh Trung Hiếu DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Lý Bá Thịnh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Dương Vĩnh Thế ATT | |||||
0 | ||||||
17 | Phan Hoàng Phương DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Ngô Hoài Thanh ATT | |||||
0 |