Subpage under development, new version coming soon!
- Việt Nam U21 5:0 Nippon U21
- Fecha: 2024-11-16 08:00
- Estadio: Việt Nam U21 Arena
- Número de espectadores: 60000
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hồ Vân Sơn GK | |||||
27 | 2% | |||||
2 | Ngô Hải Dương DEF | |||||
55 | 8% | 9% | ||||
3 | Phan Lân DEF | |||||
48 | 10% | 9% | ||||
4 | Bùi Minh Sơn DEF | |||||
47 | 1 | 7% | 10% | |||
5 | Võ Mạnh Tuấn DEF | |||||
42 | 46 | 3% | 4% | |||
S | Võ Trung DEF | |||||
45 | -46 | 5% | 7% | |||
6 | Ngô Phong MID | |||||
53 | 20% | 14% | ||||
7 | Lý Anh Quang MID | |||||
53 | 12% | 19% | ||||
8 | Nguyễn Quốc Hạnh MID | |||||
58 | 15% | 8% | ||||
9 | Huỳnh Nghĩa Dũng ATT | |||||
49 | 46 | 1% | 2% | |||
S | Võ Thành Khiêm ATT | |||||
64 | -46 | 4% | ||||
10 | Võ Trung Giang ATT | |||||
59 | 2 | 8% | 10% | |||
11 | Đặng Hoàng Hà ATT | |||||
67 | 8 | 5% | 8% | |||
12 | Triệu Hoàng Quý GK | |||||
0 | ||||||
15 | Dương Hoàng Khoa MID | |||||
0 | ||||||
16 | Lê Thành Vinh ATT | |||||
0 | ||||||
17 | Dương Gia Thiện ATT | |||||
0 |