Subpage under development, new version coming soon!
- ShuShi SaKin 1:2 BIG C
- Fecha: 2025-01-01 13:29
- Estadio: ShuShi SaKin Arena
- Número de espectadores: 1927
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Lý Tùng Anh GK | |||||
43 | 4% | |||||
2 | Dương Phương Đức DEF | |||||
21 | 14% | 13% | ||||
3 | Đặng Hoàng Hiếu DEF | |||||
17 | 5% | 5% | ||||
4 | Đỗ Quang Thịnh DEF | |||||
22 | 2% | 3% | ||||
5 | Trịnh Ái Quốc DEF | |||||
25 | 3% | 5% | ||||
6 | Cao Xuân Khoa MID | |||||
21 | 6% | 5% | ||||
7 | Cao Linh Ngọc MID | |||||
22 | 1 | 1 | 16% | 18% | ||
8 | Đặng Minh Vũ MID | |||||
19 | 13% | 17% | ||||
9 | Phạm Hà MID | |||||
19 | 10% | 2% | ||||
10 | Hà Hoàng Lân ATT | |||||
20 | 1 | 14% | 17% | |||
11 | Hồ Hoàng Tú ATT | |||||
22 | 6 | 14% | 13% | |||
12 | Nguyễn Hải Phong GK | |||||
0 | ||||||
13 | Phan Nhật Hùng DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Ái Quốc MID | |||||
0 | ||||||
16 | Phan Minh Vũ DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trịnh Quang Thái MID | |||||
0 | ||||||
18 | Hoàng Vĩnh Hưng ATT | |||||
0 |